Có 2 kết quả:

夢想 mèng xiǎng ㄇㄥˋ ㄒㄧㄤˇ梦想 mèng xiǎng ㄇㄥˋ ㄒㄧㄤˇ

1/2

Từ điển phổ thông

mơ tưởng hão huyền

Từ điển Trung-Anh

(1) (fig.) to dream of
(2) dream

Bình luận 0